Đọc nhanh: 聒噪 (quát táo). Ý nghĩa là: tiếng huyên náo; ồn ào; om sòm; rùm; eo sèo.
聒噪 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiếng huyên náo; ồn ào; om sòm; rùm; eo sèo
声音杂乱;吵闹
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聒噪
- 外面 的 噪音 让 我们 不得 安宁
- Tiếng ồn bên ngoài làm chúng tôi bồn chồn không yên.
- 鼓噪 一时
- đánh trống reo hò một lúc
- 城市 中 充斥 着 噪音
- Thành phố tràn ngập tiếng ồn.
- 噪音 让 我 无法 专注
- Tiếng ồn khiến tôi không thể tập trung.
- 外面 的 噪音 吵醒 了 他
- Tiếng ồn bên ngoài đánh thức anh ấy.
- 因 噪声 扰民 被 处以 五十 罚款
- Vì làm ồn làm phiền người dân, bị phạt năm mươi đồng.
- 噪音 影响 了 她 的 学习
- Tiếng ồn ảnh hưởng đến việc học của cô ấy.
- 聒噪
- tiếng huyên náo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
噪›
聒›