guā
volume volume

Từ hán việt: 【quát】

Đọc nhanh: (quát). Ý nghĩa là: ồn ào; huyên náo; đinh tai nhức óc; tiếng ồn; ầm ĩ. Ví dụ : - 聒噪 tiếng huyên náo.. - 聒耳 đinh tai nhức óc

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ồn ào; huyên náo; đinh tai nhức óc; tiếng ồn; ầm ĩ

声音嘈杂,使人厌烦

Ví dụ:
  • volume volume

    - 聒噪 guōzào

    - tiếng huyên náo.

  • volume volume

    - 聒耳 guōěr

    - đinh tai nhức óc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 聒耳 guōěr

    - đinh tai nhức óc

  • volume volume

    - 絮聒 xùguō 起来 qǐlai 没完没了 méiwánméiliǎo

    - nói dông dài không dứt

  • volume volume

    - 聒噪 guōzào

    - tiếng huyên náo.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+6 nét)
    • Pinyin: Guā , Guō
    • Âm hán việt: Quát
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SJHJR (尸十竹十口)
    • Bảng mã:U+8052
    • Tần suất sử dụng:Thấp