絮聒 xùguō
volume volume

Từ hán việt: 【nhứ quát】

Đọc nhanh: 絮聒 (nhứ quát). Ý nghĩa là: nói dông dài; nói lôi thôi, làm phiền (người khác). Ví dụ : - 絮聒起来没完没了。 nói dông dài không dứt

Ý Nghĩa của "絮聒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

絮聒 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nói dông dài; nói lôi thôi

絮叨

Ví dụ:
  • volume volume

    - 絮聒 xùguō 起来 qǐlai 没完没了 méiwánméiliǎo

    - nói dông dài không dứt

✪ 2. làm phiền (người khác)

麻烦 (别人)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 絮聒

  • volume volume

    - 聒耳 guōěr

    - đinh tai nhức óc

  • volume volume

    - 柳絮 liǔxù zài 半空中 bànkōngzhōng 飘荡 piāodàng

    - bông liễu bay lượn lờ trong không trung

  • volume volume

    - 柳絮 liǔxù 纷飞 fēnfēi

    - tơ liễu bay theo gió.

  • volume volume

    - 大会 dàhuì 花絮 huāxù

    - bên lề đại hội.

  • volume volume

    - 絮聒 xùguō 起来 qǐlai 没完没了 méiwánméiliǎo

    - nói dông dài không dứt

  • volume volume

    - tiān yòu zài 絮絮 xùxu 不休 bùxiū 地谈 dìtán 感兴趣 gǎnxìngqù de 问题 wèntí 有没有 yǒuméiyǒu 法子 fǎzi 使 shǐ 闭嘴 bìzuǐ

    - Trời ơi, anh ta lại tiếp tục nói không ngừng về những vấn đề mà anh ta quan tâm. Có cách nào để làm anh ta im lặng không?

  • volume volume

    - lǎo shuō 这件 zhèjiàn shì 人们 rénmen dōu tīng 絮烦 xùfán le

    - anh ấy cứ nói mãi chuyện này, mọi người nghe nhàm cả tai rồi.

  • volume volume

    - 聒噪 guōzào

    - tiếng huyên náo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Chù , Nà , Nù , Qù , Xù
    • Âm hán việt: Nhứ , Trữ
    • Nét bút:フノ一丨フ一フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VRVIF (女口女戈火)
    • Bảng mã:U+7D6E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+6 nét)
    • Pinyin: Guā , Guō
    • Âm hán việt: Quát
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SJHJR (尸十竹十口)
    • Bảng mã:U+8052
    • Tần suất sử dụng:Thấp