耸动 sǒngdòng
volume volume

Từ hán việt: 【tủng động】

Đọc nhanh: 耸动 (tủng động). Ý nghĩa là: nhún (vai, cơ bắp), làm rung động; làm chấn động. Ví dụ : - 耸动视听。 nghe mà chấn động cả lên.

Ý Nghĩa của "耸动" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

耸动 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nhún (vai, cơ bắp)

(肩膀、肌肉等) 向上动

✪ 2. làm rung động; làm chấn động

造成某种局面,使人震动

Ví dụ:
  • volume volume

    - 耸动视听 sǒngdòngshìtīng

    - nghe mà chấn động cả lên.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耸动

  • volume volume

    - 一动 yīdòng dōu 不动 bùdòng

    - không hề nhúc nhích; không hề cử động.

  • volume volume

    - 耸动视听 sǒngdòngshìtīng

    - nghe mà chấn động cả lên.

  • volume volume

    - 一声 yīshēng 巨响 jùxiǎng 撼动 hàndòng 山岳 shānyuè

    - một tiếng nổ cực lớn, chấn động núi non.

  • volume volume

    - 消息 xiāoxi 耸动 sǒngdòng 一时 yīshí

    - Tin tức đó gây chấn động một thời.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 剥削者 bōxuēzhě dōu shì 自己 zìjǐ de 享乐 xiǎnglè 建筑 jiànzhù zài 劳动 láodòng 人民 rénmín de 痛苦 tòngkǔ 之上 zhīshàng de

    - tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.

  • volume volume

    - 一句 yījù huà ràng 感动 gǎndòng le

    - Một câu nói đã làm tôi cảm động.

  • volume volume

    - 一席话 yīxíhuà 引动 yǐndòng 思乡 sīxiāng de 情怀 qínghuái

    - buổi nói chuyện đã khơi gợi nổi nhớ quê của tôi.

  • volume volume

    - 耸人听闻 sǒngréntīngwén de shū céng 轰动一时 hōngdòngyīshí

    - Cuốn sách đáng sợ đó đã gây chấn động một thời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+4 nét)
    • Pinyin: Sǒng
    • Âm hán việt: Tủng
    • Nét bút:ノ丶ノ丶一丨丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OOSJ (人人尸十)
    • Bảng mã:U+8038
    • Tần suất sử dụng:Cao