耸肩 sǒngjiān
volume volume

Từ hán việt: 【tủng kiên】

Đọc nhanh: 耸肩 (tủng kiên). Ý nghĩa là: nhún vai (biểu thị sự khinh miệt, hoài nghi, kinh ngạc). Ví dụ : - 他耸了耸肩现出不可理解的神情。 anh ấy nhún nhún vai, tỏ vẻ khó hiểu.

Ý Nghĩa của "耸肩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

耸肩 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhún vai (biểu thị sự khinh miệt, hoài nghi, kinh ngạc)

微抬肩膀 (表示轻蔑、疑惑、惊讶等)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 耸了耸肩 sǒnglesǒngjiān 现出 xiànchū 不可 bùkě 理解 lǐjiě de 神情 shénqíng

    - anh ấy nhún nhún vai, tỏ vẻ khó hiểu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耸肩

  • volume volume

    - yīng jiān 职责 zhízé

    - Bạn nên gánh trách nhiệm.

  • volume volume

    - 厚实 hòushi de 肩膀 jiānbǎng

    - vai chắc nịch

  • volume volume

    - sǒng le jiān 表示 biǎoshì 无奈 wúnài

    - Cô ấy nhún vai, tỏ ra bất lực.

  • volume volume

    - 冷天 lěngtiān 出门时 chūménshí yào 披上 pīshàng 披肩 pījiān

    - Khi ra khỏi nhà trong ngày lạnh, hãy mặc thêm chiếc khăn quàng lên.

  • volume volume

    - 歪戴 wāidài zhe 帽子 màozi sǒng zhe 肩膀 jiānbǎng 满脸 mǎnliǎn 流气 liúqì

    - đầu đội mũ méo xệch, nhún nhún vai, mặt mũi như côn đồ.

  • volume volume

    - 耸了耸肩 sǒnglesǒngjiān 现出 xiànchū 不可 bùkě 理解 lǐjiě de 神情 shénqíng

    - anh ấy nhún nhún vai, tỏ vẻ khó hiểu.

  • volume volume

    - 高耸 gāosǒng de 纪念碑 jìniànbēi

    - bia kỷ niệm cao ngất

  • volume volume

    - sǒng 眉毛 méimao

    - Anh ấy nhướn lông mày.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+4 nét)
    • Pinyin: Sǒng
    • Âm hán việt: Tủng
    • Nét bút:ノ丶ノ丶一丨丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OOSJ (人人尸十)
    • Bảng mã:U+8038
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiān , Xián
    • Âm hán việt: Khiên , Kiên
    • Nét bút:丶フ一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HSB (竹尸月)
    • Bảng mã:U+80A9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao