Đọc nhanh: 耶莱娜·扬科维奇 (gia lai na dương khoa duy kì). Ý nghĩa là: Jelena Jankovic (1985-), vận động viên quần vợt người Serbia.
耶莱娜·扬科维奇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Jelena Jankovic (1985-), vận động viên quần vợt người Serbia
Jelena Jankovic (1985-), Serbian tennis player
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耶莱娜·扬科维奇
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 你 是 塞缪尔 · 阿列 科
- Bạn là Samuel Aleko.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 你 一定 是 臭名昭著 的 哈维 · 斯 佩克 特吧
- Bạn phải là Harvey Specter khét tiếng.
- 地面 控制 呼叫 蕾 娜 · 科 鲁兹
- Kiểm soát mặt đất cho Rayna Cruz.
- 刚 跟 雷文 · 莱特 通过 电话
- Tôi vừa gặp Reven Wright.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奇›
娜›
扬›
科›
维›
耶›
莱›