Đọc nhanh: 扬科维奇 (dương khoa duy kì). Ý nghĩa là: Jankovic, Jelena Jankovic (1985-), vận động viên quần vợt người Serbia, Yankovic.
扬科维奇 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. Jankovic
✪ 2. Jelena Jankovic (1985-), vận động viên quần vợt người Serbia
Jelena Jankovic (1985-), Serbian tennis player
✪ 3. Yankovic
✪ 4. Yankovich
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扬科维奇
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 维基百科 上 写 着 呢
- Nó nói ngay tại đây trên Wikipedia
- 两国要 弘扬 友好 , 互相帮助
- Hai nước cần phát triển quan hệ hữu nghị và giúp đỡ lẫn nhau
- 奇异果 包含 大量 维生素
- Trong quả kiwi chứa hàm lượng lớn vitamin.
- 有些 报刊杂志 为了 赚钱 净登 一些 奇谈怪论 毫无 科学性
- Một số tờ báo và tạp chí, để kiếm tiền, đã đưa ra một số bài nói chuyện kỳ quặc, không có tính khoa học.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 丑支 所在 亦 有 奇妙
- Nơi có địa chi Sửu cũng có kỳ diệu.
- 为 国防 现代化 建立 奇勋
- Lập công lao to lớn cho hiện đại hóa quốc phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奇›
扬›
科›
维›