Đọc nhanh: 怪人奥尔·扬科维奇 (quái nhân áo nhĩ dương khoa duy kì). Ý nghĩa là: "Weird Al" Yankovic (1959-), ca sĩ Hoa Kỳ và tác giả của các bài hát nhại.
怪人奥尔·扬科维奇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. "Weird Al" Yankovic (1959-), ca sĩ Hoa Kỳ và tác giả của các bài hát nhại
"Weird Al" Yankovic (1959-), US singer and writer of parody songs
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怪人奥尔·扬科维奇
- 你 是 塞缪尔 · 阿列 科
- Bạn là Samuel Aleko.
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 奥马尔 · 哈桑 两年 前死于 无人机 空袭
- Omar Hassan đã thiệt mạng trong một vụ tấn công bằng máy bay không người lái cách đây hai năm.
- 录像 有 拍 到 科学 怪人
- Frankenstein bị cuốn vào cuốn băng.
- 你 把 小索 创造 成 科学 怪人 了
- Bạn đã tạo ra một Frankenstein ở Junior.
- 你 认为 自己 像 个 科学 怪人 吗
- Bạn có cảm thấy giống như Frankenstein?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
奇›
奥›
尔›
怪›
扬›
科›
维›