Đọc nhanh: 彼得罗维奇 (bỉ đắc la duy kì). Ý nghĩa là: Petrovich (tên).
彼得罗维奇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Petrovich (tên)
Petrovich (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彼得罗维奇
- 奇异果 包含 大量 维生素
- Trong quả kiwi chứa hàm lượng lớn vitamin.
- 在 圣彼得 和保罗 教堂 的 宝果 室
- Buổi trưa trong phòng chơi lô tô ở Saint Peter and Paul's
- 不过 圣彼得堡 警方 倒 是 发现 了
- Tôi đã nhận được phản hồi từ Giám đốc điều hành Saint Petersburg
- 彼得森 髋关节 置换 法
- Peterson tái tạo bề mặt khớp háng.
- 他们 在 一起 处得 很 好 , 凡事 彼此 都 有 个 尽 让
- họ sống với nhau rất tốt, bất cứ việc gì hai bên cũng nhường nhịn lẫn nhau.
- 你 衣服 穿 得 很 奇特
- Bạn mặc quần áo rất độc đáo.
- 奇怪 , 你 怎么 睡得 这么 早
- Kỳ lạ, sao bạn ngủ sớm thế?
- 今年 早春 真暖得 出奇
- đầu xuân năm nay thật ấm áp khác thường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奇›
彼›
得›
维›
罗›