Đọc nhanh: 亚努科维奇 (á nỗ khoa duy kì). Ý nghĩa là: Viktor Feyedov Yanukovych (1950-) chính trị gia Ukraine.
亚努科维奇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Viktor Feyedov Yanukovych (1950-) chính trị gia Ukraine
Viktor Feyedov Yanukovych (1950-) Ukrainian politician
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚努科维奇
- 奥利维亚 肯定 看到 了
- Tôi cá là Olivia đã nhìn thấy nó.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 在 维吉尼亚 的 詹姆斯敦 殖民地
- Thuộc địa Jamestown của Virginia.
- 亚瑟 · 科恩 的 案子 吗
- Về vụ truy tố Arthur Cohen?
- 奇异果 包含 大量 维生素
- Trong quả kiwi chứa hàm lượng lớn vitamin.
- 我们 在 努力 发展 科技
- Chúng ta đang phát triên khoa học công nghệ.
- 科学技术 并 不是 那么 神秘 , 只要 努力 钻研 , 就 可以 掌握 它
- khoa học kỹ thuật không thần bí gì cả, chỉ cần đi sâu nghiên cứu thì có thể nắm bắt được chúng.
- 他 努力 维持现状 不变
- Anh ấy cố gắng duy trì hiện trạng không đổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
努›
奇›
科›
维›