Đọc nhanh: 瓦西里耶维奇 (ngoã tây lí gia duy kì). Ý nghĩa là: Vasilievich (tên).
瓦西里耶维奇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vasilievich (tên)
Vasilievich (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓦西里耶维奇
- 不过 东非 的 斯瓦希里 人
- Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi
- 东西 乱堆 在 那里 怪 碍眼 的
- đồ đạc chất bừa bãi ra kia khó coi quá.
- 中国 的 万里长城 被 称为 世界 奇迹
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc được mệnh danh là kỳ quan của thế giới.
- 当 维多 回去 西西里 时
- Khi Vito quay trở lại Sicily.
- 他 把 所有 的 东西 塞进 箱子 里 后 就 走出 房间 去
- Sau khi anh ta nhét tất cả đồ đạc vào trong vali thì ra khỏi phòng
- 你 在 那家 商店 里 总 可 买 到 物有所值 的 东西
- Bạn luôn có thể mua những thứ đáng đồng tiền trong cửa hàng đó.
- 书 和 红薯 在 我们 村里 都 是 稀奇 东西
- Sách và khoai lang đều là những thứ hiếm lạ tại thông chúng tôi.
- 他 最 喜欢 维多 回 西西里 那 一段
- Anh ấy thích nơi Vito quay lại Sicily.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奇›
瓦›
维›
耶›
西›
里›