Đọc nhanh: 阿拉伯联合大公国 (a lạp bá liên hợp đại công quốc). Ý nghĩa là: Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (Tw).
✪ 1. Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (Tw)
United Arab Emirates (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿拉伯联合大公国
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 大会 由 三方 联合 承办
- Hội nghị do ba bên cùng đảm nhận.
- 她 是 世界 上 被 任命 为 联合国 和平 使者 的 最 年轻 的 人
- Cô là người trẻ nhất trên thế giới được bổ nhiệm làm đại sứ hòa bình của Liên hợp quốc.
- 他 办事 大公无私 , 对 谁 也 能 拉下脸来
- anh ấy làm việc chí công vô tư, đối xử không kiêng nể ai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
公›
合›
国›
大›
拉›
联›
阿›