Đọc nhanh: 耳语 (nhĩ ngữ). Ý nghĩa là: rỉ tai; nói nhỏ; thủ thỉ; ỏn; bảo thầm. Ví dụ : - 她把我拉到一旁,对我耳语。 She pulled me aside and whispered in my ear.
耳语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rỉ tai; nói nhỏ; thủ thỉ; ỏn; bảo thầm
凑近别人耳朵小声说话;咬耳朵
- 她 把 我拉到 一旁 , 对 我 耳语
- She pulled me aside and whispered in my ear.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耳语
- 附耳低语
- kề tai nói nhỏ
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 不但 他会 说 汉语 , 而且 她 也 会
- Không chỉ anh ấy biết nói tiếng Trung, mà cô ấy cũng biết.
- 不同 的 种 有 各自 的 语言特点
- Các chủng người khác nhau có đặc điểm ngôn ngữ riêng.
- 他 在 老王 耳边 低语 了 几句
- anh ấy nói nhỏ bên tai ông Vương mấy câu.
- 把 甜言蜜语 倒进 你 的 耳朵 里
- Rót mật ngọt vào tai em.
- 她 把 我拉到 一旁 , 对 我 耳语
- She pulled me aside and whispered in my ear.
- 那位 女士 说 土耳其语 吗 ?
- Người phụ nữ có nói tiếng Thổ Nhĩ Kỳ không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
耳›
语›