Đọc nhanh: 日耳曼语 (nhật nhĩ man ngữ). Ý nghĩa là: Ngôn ngữ Đức.
日耳曼语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngôn ngữ Đức
Germanic language
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 日耳曼语
- 英語 是 一種 日耳曼 語
- Tiếng Anh là một ngôn ngữ Đức.
- 汉语 比 日语 难
- Tiếng Hán khó hơn tiếng Nhật.
- 他 不但 会 说 汉语 , 也 会 说 日语
- Anh ấy không chỉ biết tiếng Trung mà còn biết tiếng Nhật.
- 我 不会 说 日语
- Tôi không biết tiếng Nhật.
- 日子 长 了 , 她 才 觉察出 他 耳朵 有些 聋
- lâu ngày, cô ấy mới phát hiện ra tai của anh ấy hơi bị điếc.
- 他 在 老王 耳边 低语 了 几句
- anh ấy nói nhỏ bên tai ông Vương mấy câu.
- 那位 女士 说 土耳其语 吗 ?
- Người phụ nữ có nói tiếng Thổ Nhĩ Kỳ không?
- 我 从 你 的 简历 上 看到 你 会 说 日语
- Tôi thấy trong sơ yếu lý lịch của bạn nhắc đến việc bạn nói được tiếng Nhật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
日›
曼›
耳›
语›