Đọc nhanh: 密语 (mật ngữ). Ý nghĩa là: mã số, ngôn ngữ mã hóa, mật mã. Ví dụ : - 还要有暗号和通关密语才能来 Từ mã và đoạn văn bí mật.
密语 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. mã số
code
- 还要 有 暗号 和 通关 密语 才能 来
- Từ mã và đoạn văn bí mật.
✪ 2. ngôn ngữ mã hóa
coded language
✪ 3. mật mã
cypher
✪ 4. nói chuyện bí mật
secret talk
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密语
- 暗号 为 通过 岗哨 而 必须 给出 的 秘密 记号 或 口令 ; 暗语
- Dịch câu này sang "暗号 là một dấu hiệu bí mật hoặc khẩu lệnh phải được cung cấp khi đi qua trạm canh; ngôn từ bí mật."
- 还要 有 暗号 和 通关 密语 才能 来
- Từ mã và đoạn văn bí mật.
- 低语 密谈
- nói thầm thì
- 一语双关
- một lời hai ý.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
- 一 想到 楼下 有 五个 维密 的 超模
- Năm siêu mẫu Victoria's Secret xuống tầng dưới?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
密›
语›