Đọc nhanh: 跋语 (bạt ngữ). Ý nghĩa là: lời bạt. 跋2.
跋语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lời bạt. 跋2
“跋”与“序”相对,是写在书籍、文章、金石拓片等后面的短文,内容大多属于评价、鉴定、考释之类。一般认为,在书画、文集等后的题词称为“跋语”。一般写在书籍, 文章, 金石拓片等后面的短文, 内容多属评介, 鉴定, 考释之类
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跋语
- 跋语
- lời bạt
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 不但 他会 说 汉语 , 而且 她 也 会
- Không chỉ anh ấy biết nói tiếng Trung, mà cô ấy cũng biết.
- 不同 语境 的 教训 啊
- Đó là một bài học về ngữ cảnh.
- 不同 的 种 有 各自 的 语言特点
- Các chủng người khác nhau có đặc điểm ngôn ngữ riêng.
- 默默 念 咒语
- Lặng lẽ đọc thần chú.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
语›
跋›