Đọc nhanh: 耳针 (nhĩ châm). Ý nghĩa là: châm tai (y), Nhĩ châm; châm tai.
耳针 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. châm tai (y), Nhĩ châm; châm tai
针刺疗法的一种在耳郭上针刺某一点 (通常叫耳穴) ,以治疗身体内某一部位的疾患
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耳针
- 他 不过 是 个 孩子 耳
- Em ấy chỉ là một đứa trẻ mà thôi.
- 他 仔细 地 看着 针鼻儿
- Anh ấy chăm chú nhìn vào lỗ kim.
- 今天 去 医院 打针
- Hôm nay đi bệnh viên tiêm.
- 他 上周 打 了 几次 针
- Tôi đã tiêm vài lần vào tuần trước.
- 中医 使用 针灸 治疗
- Thầy thuốc Đông y sử dụng châm cứu để điều trị.
- 他 买 了 四个 耳环
- Anh ấy đã mua bốn chiếc hoa tai.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
- 他们 争论 得 面红耳赤
- Họ tranh luận tới mặt đỏ tía tai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
耳›
针›