Đọc nhanh: 按语 (án ngữ). Ý nghĩa là: chú thích; lời chú; lời bình; lời dẫn giải (của tác giả hay biên tập); án, bình chú.
按语 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chú thích; lời chú; lời bình; lời dẫn giải (của tác giả hay biên tập); án
作者、编者对有关文章、词句所做的说明、提示或考证 (案语)
✪ 2. bình chú
作者、编者对有关文章, 词句所作的说明、提示或考证
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 按语
- 丈夫 下班 按时 回家
- Chồng tôi đi làm về đúng giờ.
- 上午 五点 就要 上班 了 ? 没 问题 , 我会 按时 到 的
- 5 giờ sáng đã phải đi làm rồi á? Thôi không sao, tôi sẽ đến đúng giờ.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 一堆 , 一叠 按堆 排放 或 扔 在 一起 的 一些 东西
- Một đống, một đống xếp chồng hoặc ném chung một số đồ vật lại với nhau.
- 默默 念 咒语
- Lặng lẽ đọc thần chú.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
按›
语›