Đọc nhanh: 土耳其语 (thổ nhĩ kì ngữ). Ý nghĩa là: Thổ Nhĩ Kỳ (ngôn ngữ). Ví dụ : - 那位女士说土耳其语吗? Người phụ nữ có nói tiếng Thổ Nhĩ Kỳ không?
土耳其语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thổ Nhĩ Kỳ (ngôn ngữ)
Turkish (language)
- 那位 女士 说 土耳其语 吗 ?
- Người phụ nữ có nói tiếng Thổ Nhĩ Kỳ không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 土耳其语
- 其中 道理 , 不才 愿 洗耳 聆教
- những lý lẽ đó, kẻ hèn này nguyện rửa tai nghe dạy bảo
- 植物 从 土壤 中 吸取 矿物质 和 其他 养分
- Cây hấp thụ khoáng chất và các chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 植物 从 泥土 中 吸收 矿物质 和 其他 养料
- Cây cối hấp thụ khoáng chất và chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 我们 因为 语言不通 , 只好 用 手势 和 其他 方法 来 表达 心意
- chúng tôi vì ngôn ngữ bất đồng, nên phải dùng tay và các cách khác để diễn tả ý muốn nói.
- 他 在 老王 耳边 低语 了 几句
- anh ấy nói nhỏ bên tai ông Vương mấy câu.
- 她 把 我拉到 一旁 , 对 我 耳语
- She pulled me aside and whispered in my ear.
- 那位 女士 说 土耳其语 吗 ?
- Người phụ nữ có nói tiếng Thổ Nhĩ Kỳ không?
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
其›
土›
耳›
语›