Đọc nhanh: 案语 (án ngữ). Ý nghĩa là: lời chú; bình chú; lời bình; chú giải; lời dẫn giải (của tác giả hoặc người biên tập).
案语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lời chú; bình chú; lời bình; chú giải; lời dẫn giải (của tác giả hoặc người biên tập)
作者、编者对有关文章,词句所作的说明、提示或考证见〖按语〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 案语
- 汉语拼音 方案
- Phương án phiên âm Hán ngữ.
- 三桩 盗窃案 还 没破
- Ba vụ trộm cắp vẫn chưa phá được.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 不但 他会 说 汉语 , 而且 她 也 会
- Không chỉ anh ấy biết nói tiếng Trung, mà cô ấy cũng biết.
- 默默 念 咒语
- Lặng lẽ đọc thần chú.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
案›
语›