耐心帮助 nàixīn bāngzhù
volume volume

Từ hán việt: 【nại tâm bang trợ】

Đọc nhanh: 耐心帮助 (nại tâm bang trợ). Ý nghĩa là: sự nhẫn nại, sự giúp đỡ của bệnh nhân, lòng khoan dung.

Ý Nghĩa của "耐心帮助" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

耐心帮助 khi là Từ điển (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. sự nhẫn nại

forbearance

✪ 2. sự giúp đỡ của bệnh nhân

patient help

✪ 3. lòng khoan dung

tolerance

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耐心帮助

  • volume volume

    - 好心好意 hǎoxīnhǎoyì 帮助 bāngzhù 反倒 fǎndào guài 多事 duōshì

    - Tôi có lòng tốt giúp đỡ anh ta, anh ta thế mà lại trách tôi nhiều chuyện.

  • volume volume

    - 多谢 duōxiè de 热心 rèxīn 帮助 bāngzhù

    - Cảm ơn bạn đã nhiệt tình giúp đỡ!

  • volume volume

    - 真心 zhēnxīn 帮助 bāngzhù 别人 biérén

    - Anh ấy thật lòng giúp đỡ người khác.

  • volume volume

    - 热心 rèxīn 帮助 bāngzhù le

    - Cô ấy nhiệt tình giúp đỡ tôi.

  • volume volume

    - 真心真意 zhēnxīnzhēnyì de 帮助 bāngzhù

    - Cô ấy giúp đỡ tôi một cách chân thành và tận tâm.

  • volume volume

    - 经过 jīngguò 组织 zǔzhī de 耐心 nàixīn 教育 jiàoyù 帮助 bāngzhù 终于 zhōngyú 浪子回头 làngzǐhuítóu 改邪归正 gǎixiéguīzhèng le

    - Sau sự giáo dục kiên nhẫn và sự giúp đỡ của tổ chức, cuối cùng anh ta đã cải tà quy chính rồi.

  • volume volume

    - 衷心感谢 zhōngxīngǎnxiè nín de 帮助 bāngzhù

    - Tôi chân thành cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.

  • volume volume

    - 朋友 péngyou men hěn 热心 rèxīn 常常 chángcháng 帮助 bāngzhù

    - Bạn bè của tôi rất nhiệt tình và thường xuyên giúp đỡ tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhù
    • Âm hán việt: Trợ
    • Nét bút:丨フ一一一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BMKS (月一大尸)
    • Bảng mã:U+52A9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin: Bāng
    • Âm hán việt: Bang
    • Nét bút:一一一ノフ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QLLB (手中中月)
    • Bảng mã:U+5E2E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhi 而 (+3 nét)
    • Pinyin: Nài , Néng
    • Âm hán việt: Năng , Nại
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MBDI (一月木戈)
    • Bảng mã:U+8010
    • Tần suất sử dụng:Rất cao