Đọc nhanh: 耐心帮助 (nại tâm bang trợ). Ý nghĩa là: sự nhẫn nại, sự giúp đỡ của bệnh nhân, lòng khoan dung.
耐心帮助 khi là Từ điển (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. sự nhẫn nại
forbearance
✪ 2. sự giúp đỡ của bệnh nhân
patient help
✪ 3. lòng khoan dung
tolerance
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耐心帮助
- 我 好心好意 地 帮助 他 , 他 反倒 怪 我 多事
- Tôi có lòng tốt giúp đỡ anh ta, anh ta thế mà lại trách tôi nhiều chuyện.
- 多谢 你 的 热心 帮助 !
- Cảm ơn bạn đã nhiệt tình giúp đỡ!
- 他 真心 地 帮助 别人
- Anh ấy thật lòng giúp đỡ người khác.
- 她 热心 地 帮助 了 我
- Cô ấy nhiệt tình giúp đỡ tôi.
- 她 真心真意 的 帮助 我
- Cô ấy giúp đỡ tôi một cách chân thành và tận tâm.
- 经过 组织 的 耐心 教育 与 帮助 他 终于 浪子回头 改邪归正 了
- Sau sự giáo dục kiên nhẫn và sự giúp đỡ của tổ chức, cuối cùng anh ta đã cải tà quy chính rồi.
- 我 衷心感谢 您 的 帮助
- Tôi chân thành cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.
- 朋友 们 很 热心 , 常常 帮助 我
- Bạn bè của tôi rất nhiệt tình và thường xuyên giúp đỡ tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
助›
帮›
⺗›
心›
耐›