老窝 lǎowō
volume volume

Từ hán việt: 【lão oa】

Đọc nhanh: 老窝 (lão oa). Ý nghĩa là: tổ chim, sào huyệt; hang ổ. Ví dụ : - 端敌人的老窝。 sào huyệt của bọn thổ phỉ.

Ý Nghĩa của "老窝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

老窝 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tổ chim

鸟、兽长期栖息的处所

✪ 2. sào huyệt; hang ổ

比喻坏人盘踞的地方

Ví dụ:
  • volume volume

    - duān 敌人 dírén de 老窝 lǎowō

    - sào huyệt của bọn thổ phỉ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老窝

  • volume volume

    - 一窝 yīwō 小狗 xiǎogǒu zhēn 可爱 kěài

    - Một đàn chó con thật đáng yêu.

  • volume volume

    - wàn 老师 lǎoshī hěn 高兴 gāoxīng 遇见 yùjiàn nín

    - Thầy Vạn, rất vui khi được gặp thầy.

  • volume volume

    - duān 敌人 dírén de 老窝 lǎowō

    - sào huyệt của bọn thổ phỉ.

  • volume volume

    - 一窝 yīwō xià le 五只 wǔzhǐ 小猫 xiǎomāo

    - Một lứa đẻ năm con mèo.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 成功 chénggōng 端掉 duāndiào le 老鼠 lǎoshǔ

    - Họ đã thành công diệt sạch ổ chuột.

  • volume volume

    - 一位 yīwèi 老朋友 lǎopéngyou

    - Đó là một người bạn cũ.

  • volume volume

    - 一群 yīqún 青年 qīngnián yōng zhe 一位 yīwèi 老师傅 lǎoshīfū zǒu 出来 chūlái

    - một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.

  • volume volume

    - 龚先生 gōngxiānsheng shì wèi hǎo 老师 lǎoshī

    - Ông Cung là một giáo viên tốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:丶丶フノ丶丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCROB (十金口人月)
    • Bảng mã:U+7A9D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Lǎo
    • Âm hán việt: Lão
    • Nét bút:一丨一ノノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JKP (十大心)
    • Bảng mã:U+8001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao