Đọc nhanh: 老巢 (lão sào). Ý nghĩa là: tổ chim; sào huyệt; ổ; hang ổ (ví với sào huyệt của bọn phỉ). Ví dụ : - 捣毁土匪的老巢。 đập nát sào huyệt của bọn phỉ.
老巢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tổ chim; sào huyệt; ổ; hang ổ (ví với sào huyệt của bọn phỉ)
鸟的老窝比喻匪徒盘踞的地方
- 捣毁 土匪 的 老巢
- đập nát sào huyệt của bọn phỉ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老巢
- 捣毁 土匪 的 老巢
- đập nát sào huyệt của bọn phỉ.
- 万 老师 , 很 高兴 遇见 您
- Thầy Vạn, rất vui khi được gặp thầy.
- 上 有 老板 , 下 有 员工
- Trên có sếp, dưới có nhân viên.
- 三朝元老
- nguyên lão tam triều
- 一对 夫妻 要管 四个 老人
- Đôi vợ chồng phải chăm lo cho 4 người già.
- 一些 老区 生活 细节 的 穿插 , 使 这个 剧 的 主题 更加 鲜明
- xen vào một số tình tiết phụ nói về cuộc sống ở nơi cũ, sẽ làm cho chủ đề vở kịch thêm rõ ràng.
- 一群 青年 拥 着 一位 老师傅 走 出来
- một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.
- 龚先生 是 位 好 老师
- Ông Cung là một giáo viên tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巢›
老›