老弦 lǎo xián
volume volume

Từ hán việt: 【lão huyền】

Đọc nhanh: 老弦 (lão huyền). Ý nghĩa là: dây trầm (loại dây to nhất trên đàn hồ, đàn nhị).

Ý Nghĩa của "老弦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

老弦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dây trầm (loại dây to nhất trên đàn hồ, đàn nhị)

京胡、二胡等乐器上用的粗弦

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老弦

  • volume volume

    - 上弦月 shàngxiányuè

    - trăng thượng huyền; trăng lưỡi liềm.

  • volume volume

    - wàn 老师 lǎoshī hěn 高兴 gāoxīng 遇见 yùjiàn nín

    - Thầy Vạn, rất vui khi được gặp thầy.

  • volume volume

    - shàng yǒu 老板 lǎobǎn xià yǒu 员工 yuángōng

    - Trên có sếp, dưới có nhân viên.

  • volume volume

    - 三朝元老 sāncháoyuánlǎo

    - nguyên lão tam triều

  • volume volume

    - 一位 yīwèi 老朋友 lǎopéngyou

    - Đó là một người bạn cũ.

  • volume volume

    - 一群 yīqún 青年 qīngnián yōng zhe 一位 yīwèi 老师傅 lǎoshīfū zǒu 出来 chūlái

    - một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.

  • volume volume

    - shì 一种 yīzhǒng 古老 gǔlǎo de 弦乐器 xiányuèqì

    - Đàn sắt là một loại nhạc cụ cổ đại.

  • volume volume

    - 龚先生 gōngxiānsheng shì wèi hǎo 老师 lǎoshī

    - Ông Cung là một giáo viên tốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+5 nét)
    • Pinyin: Xián
    • Âm hán việt: Huyền
    • Nét bút:フ一フ丶一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NYVI (弓卜女戈)
    • Bảng mã:U+5F26
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Lǎo
    • Âm hán việt: Lão
    • Nét bút:一丨一ノノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JKP (十大心)
    • Bảng mã:U+8001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao