Đọc nhanh: 老弦 (lão huyền). Ý nghĩa là: dây trầm (loại dây to nhất trên đàn hồ, đàn nhị).
老弦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây trầm (loại dây to nhất trên đàn hồ, đàn nhị)
京胡、二胡等乐器上用的粗弦
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老弦
- 上弦月
- trăng thượng huyền; trăng lưỡi liềm.
- 万 老师 , 很 高兴 遇见 您
- Thầy Vạn, rất vui khi được gặp thầy.
- 上 有 老板 , 下 有 员工
- Trên có sếp, dưới có nhân viên.
- 三朝元老
- nguyên lão tam triều
- 一位 老朋友
- Đó là một người bạn cũ.
- 一群 青年 拥 着 一位 老师傅 走 出来
- một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.
- 瑟 是 一种 古老 的 弦乐器
- Đàn sắt là một loại nhạc cụ cổ đại.
- 龚先生 是 位 好 老师
- Ông Cung là một giáo viên tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弦›
老›