Đọc nhanh: 老泪纵横 (lão lệ tung hoành). Ý nghĩa là: Nước mắt giàn giụa.
老泪纵横 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nước mắt giàn giụa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老泪纵横
- 沟壑纵横
- khe rãnh ngang dọc
- 乘著常作 滑翔翼 鸟瞰 大地 阡陌 纵横 历历在目
- Đi tàu lượn để có tầm nhìn bao quát trái đất
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 纵横交错
- ngang dọc đan xen
- 老泪横流
- nước mắt giàn giụa
- 京广铁路 是 纵向 的 , 陇海铁路 是 横向 的
- tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu nằm dọc, còn tuyến đường sắt Lũng Hải nằm ngang.
- 河流 纵横交错 成网
- Sông ngòi chằng chịt thành mạng lưới.
- 听 着 老 贫农 的 忆苦 报告 , 她 眼泪 噗噜噜 地 往下掉
- nghe qua quá khứ khổ đau của lão nông nghèo, nước mắt cô ấy cứ rơi lã chã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
横›
泪›
纵›
老›