Đọc nhanh: 考驾照 (khảo giá chiếu). Ý nghĩa là: Thi bằng lái xe.
考驾照 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thi bằng lái xe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 考驾照
- 她 考 驾驶执照 前 十分 紧张不安
- Cô ấy rất lo lắng trước khi thi lấy bằng lái xe.
- 丢失 驾照 得 赶紧 去 补办
- Nếu bị mất bằng lái xe, bạn cần phải đi làm lại ngay.
- 核发 驾驶执照
- kiểm tra bằng lái xe.
- 我 觉得 驾照 很 好 考
- Tôi cảm thấy thi bằng lái xe rất dễ.
- 我 明年 打算 考驾照
- Tôi dự định thi lấy bằng lái xe vào năm tới.
- 他 从 没有 过 驾驶执照
- Anh ấy chưa bao giờ có bằng lái xe
- 我 在 驾驶 考试 里 及格 了
- Tôi đã đạt yêu cầu trong kỳ thi lái xe.
- 他考 了 三次 驾驶执照 都 没 通过
- Anh ấy thi ba lần bằng lái xe nhưng đều trượt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
照›
考›
驾›