老套 lǎo tào
volume volume

Từ hán việt: 【lão sáo】

Đọc nhanh: 老套 (lão sáo). Ý nghĩa là: hackneyed, cùng một câu chuyện cũ, thời trang khuôn mẫu. Ví dụ : - 老套套 biện pháp cũ

Ý Nghĩa của "老套" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

老套 khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. hackneyed

Ví dụ:
  • volume volume

    - lǎo 套套 tàotao

    - biện pháp cũ

✪ 2. cùng một câu chuyện cũ

same old story

✪ 3. thời trang khuôn mẫu

stereotypical fashion

✪ 4. mòn tốt (cụm từ, v.v.)

well-worn (phrase etc)

✪ 5. bã giả

陈旧的一套, 多指没有改变的的习俗或工作方法

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老套

  • volume volume

    - 老一套 lǎoyītào dōu piē le

    - Bỏ đi những kiểu cũ rồi.

  • volume volume

    - lǎo 套套 tàotao

    - biện pháp cũ

  • volume volume

    - dōu shì lǎo 熟人 shúrén 就别 jiùbié 客套 kètào le

    - Đều là người quen cả, đừng khách sáo nữa.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 老套 lǎotào de 思维 sīwéi 方式 fāngshì 很傻 hěnshǎ

    - Cách suy nghĩ cũ kỹ này rất máy móc.

  • volume volume

    - zhè 老一套 lǎoyītào 现在 xiànzài 吃不开 chībùkāi le

    - biện pháp cũ của anh bây giờ không còn xài được nữa rồi.

  • volume volume

    - 老一套 lǎoyītào de 工作 gōngzuò 方法 fāngfǎ 非大 fēidà 改特改 gǎitègǎi 不可 bùkě

    - lề lối làm việc cũ kỹ không thể không sửa đổi được.

  • volume volume

    - 一些 yīxiē 老区 lǎoōu 生活 shēnghuó 细节 xìjié de 穿插 chuānchā 使 shǐ 这个 zhègè de 主题 zhǔtí 更加 gèngjiā 鲜明 xiānmíng

    - xen vào một số tình tiết phụ nói về cuộc sống ở nơi cũ, sẽ làm cho chủ đề vở kịch thêm rõ ràng.

  • volume volume

    - 一群 yīqún 青年 qīngnián yōng zhe 一位 yīwèi 老师傅 lǎoshīfū zǒu 出来 chūlái

    - một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đại 大 (+7 nét)
    • Pinyin: Tào
    • Âm hán việt: Sáo
    • Nét bút:一ノ丶一丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KSMI (大尸一戈)
    • Bảng mã:U+5957
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Lǎo
    • Âm hán việt: Lão
    • Nét bút:一丨一ノノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JKP (十大心)
    • Bảng mã:U+8001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao