老公公 lǎogōnggōng
volume volume

Từ hán việt: 【lão công công】

Đọc nhanh: 老公公 (lão công công). Ý nghĩa là: ông (trẻ con xưng hô với người già), bố chồng, thái giám.

Ý Nghĩa của "老公公" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

老公公 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ông (trẻ con xưng hô với người già)

小孩子称呼年老的男人

老公公 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bố chồng

丈夫的父亲

✪ 2. thái giám

旧时称太监

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老公公

  • volume volume

    - 老公 lǎogōng zài 朝廷 cháotíng 工作 gōngzuò

    - Công công phục vụ triều đình.

  • volume volume

    - hèn 苍天 cāngtiān 不公 bùgōng hèn 老天 lǎotiān yǎn

    - Tôi ghét sự bất công của ông trời, và tôi ghét ông trời không có mắt.

  • volume volume

    - 嫁给 jiàgěi 这个 zhègè 老公 lǎogōng 就算 jiùsuàn dào le 八辈子 bābèizi

    - Gả cho thằng chồng như mày coi như tao đen tám kiếp.

  • volume volume

    - 老公 lǎogōng 喜欢 xǐhuan 打篮球 dǎlánqiú

    - Ông xã thích chơi bóng rổ.

  • volume volume

    - shì 公司 gōngsī de 老板 lǎobǎn

    - Cô ấy là giám đốc lớn của công ty.

  • volume volume

    - 老公 lǎogōng 现在 xiànzài zài 集运 jíyùn 公司 gōngsī 工作 gōngzuò dāng 外卖 wàimài yuán

    - Chồng tớ hiện tại đang làm ở công ty vận chuyển, làm shipper

  • volume volume

    - duì 公司 gōngsī 规章 guīzhāng 老实 lǎoshi 遵守 zūnshǒu

    - Anh ta tuân thủ nghiêm túc quy định công ty.

  • volume volume

    - de 老公 lǎogōng yǒu 一个 yígè 情人 qíngrén

    - Chồng tôi có một người tình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bát 八 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CI (金戈)
    • Bảng mã:U+516C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Lǎo
    • Âm hán việt: Lão
    • Nét bút:一丨一ノノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JKP (十大心)
    • Bảng mã:U+8001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao