Đọc nhanh: 烤肉铁叉转动器 (khảo nhụ thiết xoa chuyển động khí). Ý nghĩa là: Thiết bị quay xiên nướng thịt máy nướng thịt.
烤肉铁叉转动器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị quay xiên nướng thịt máy nướng thịt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烤肉铁叉转动器
- 内脏 尤指 心脏 、 肝脏 和 肺 等 动物 的 内脏 或 内部 器官
- Bộ phận nội tạng đặc biệt chỉ các nội tạng hoặc bộ phận nội tạng của động vật như trái tim, gan và phổi.
- 飞轮 转动 带动 了 机器
- Bánh đà quay khiến máy móc hoạt động.
- 两块 烤肉 在 盘子 里
- Hai miếng thịt nướng trong đĩa.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 机器 运转 产生 了 震动
- Máy móc vận hành tạo ra rung động.
- 减震器 是 为 加速 车架 与 车身 振动 的 衰减 , 以 改善 汽车 的 行驶 平顺 性
- Giảm xóc là để tăng tốc độ giảm rung của khung và thân xe để cải thiện sự thoải mái khi lái xe.
- 蒸汽 推动 了 机器 运转
- Hơi nước đã làm máy móc vận hành.
- 司法 机器 运转 良好
- Hệ thống tư pháp hoạt động tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
叉›
器›
烤›
⺼›
肉›
转›
铁›