Đọc nhanh: 羽衣甘蓝 (vũ y cam lam). Ý nghĩa là: cải xoăn.
羽衣甘蓝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cải xoăn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羽衣甘蓝
- 甘蓝 冰沙
- Đó là một ly sinh tố cải xoăn.
- 蓝 衣服 洗 得 有些 白不呲咧 的 , 应该 染一染 了
- bộ đồ màu xanh giặt mãi nên màu bạc phếch, nên đem nhuộm đi.
- 甘蓝 也许 会 有毒
- Cải xoăn có thể độc.
- 羽衣 很 保暖
- Áo lông vũ rất ấm áp.
- 这件 衣服 是 用 羽毛 做 的
- Chiếc áo này được làm từ lông vũ.
- 她 穿 了 一件 蓝 衣服
- Cô ấy mặc một chiếc áo xanh.
- 我要 蓝莓 松饼 跟 甘菊 茶
- Một bánh nướng xốp việt quất và trà hoa cúc.
- 那个 穿 蓝色 的 衣服 是 我 姐姐
- Người mặc áo xanh lam là chị của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
甘›
羽›
蓝›
衣›