羽衣甘蓝 yǔyī gānlán
volume volume

Từ hán việt: 【vũ y cam lam】

Đọc nhanh: 羽衣甘蓝 (vũ y cam lam). Ý nghĩa là: cải xoăn.

Ý Nghĩa của "羽衣甘蓝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

羽衣甘蓝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cải xoăn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羽衣甘蓝

  • volume volume

    - 甘蓝 gānlán 冰沙 bīngshā

    - Đó là một ly sinh tố cải xoăn.

  • volume volume

    - lán 衣服 yīfú 有些 yǒuxiē 白不呲咧 báibùcīliě de 应该 yīnggāi 染一染 rǎnyīrǎn le

    - bộ đồ màu xanh giặt mãi nên màu bạc phếch, nên đem nhuộm đi.

  • volume volume

    - 甘蓝 gānlán 也许 yěxǔ huì 有毒 yǒudú

    - Cải xoăn có thể độc.

  • volume volume

    - 羽衣 yǔyī hěn 保暖 bǎonuǎn

    - Áo lông vũ rất ấm áp.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú shì yòng 羽毛 yǔmáo zuò de

    - Chiếc áo này được làm từ lông vũ.

  • volume volume

    - 穿 chuān le 一件 yījiàn lán 衣服 yīfú

    - Cô ấy mặc một chiếc áo xanh.

  • volume volume

    - 我要 wǒyào 蓝莓 lánméi 松饼 sōngbǐng gēn 甘菊 gānjú chá

    - Một bánh nướng xốp việt quất và trà hoa cúc.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 穿 chuān 蓝色 lánsè de 衣服 yīfú shì 姐姐 jiějie

    - Người mặc áo xanh lam là chị của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cam 甘 (+0 nét)
    • Pinyin: Gān
    • Âm hán việt: Cam
    • Nét bút:一丨丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TM (廿一)
    • Bảng mã:U+7518
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+0 nét)
    • Pinyin: Hù , Yǔ
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SMSIM (尸一尸戈一)
    • Bảng mã:U+7FBD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Lā , Lán
    • Âm hán việt: Lam
    • Nét bút:一丨丨丨丨ノ一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TLIT (廿中戈廿)
    • Bảng mã:U+84DD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao