野甘蓝 yě gānlán
volume volume

Từ hán việt: 【dã cam lam】

Đọc nhanh: 野甘蓝 (dã cam lam). Ý nghĩa là: Bắp cải dại châu Âu (Brassica oleracea).

Ý Nghĩa của "野甘蓝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

野甘蓝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bắp cải dại châu Âu (Brassica oleracea)

European wild cabbage (Brassica oleracea)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野甘蓝

  • volume volume

    - 甘蓝 gānlán 冰沙 bīngshā

    - Đó là một ly sinh tố cải xoăn.

  • volume volume

    - 乌云 wūyún 笼罩 lǒngzhào 那片 nàpiàn 田野 tiányě

    - Mây đen bao phủ cánh đồng đó.

  • volume volume

    - 乌云 wūyún 掩盖 yǎngài le lán 天空 tiānkōng

    - Mây đen che phủ bầu trời xanh.

  • volume volume

    - 不甘示弱 bùgānshìruò

    - không chịu tỏ ra yếu kém.

  • volume volume

    - 除非 chúfēi 晚饭 wǎnfàn 吃球 chīqiú 芽甘蓝 yágānlán

    - Trừ khi bạn đang phục vụ rau mầm cải Brussel!

  • volume volume

    - 甘蓝 gānlán 也许 yěxǔ huì 有毒 yǒudú

    - Cải xoăn có thể độc.

  • volume volume

    - 我要 wǒyào 蓝莓 lánméi 松饼 sōngbǐng gēn 甘菊 gānjú chá

    - Một bánh nướng xốp việt quất và trà hoa cúc.

  • volume volume

    - 中午 zhōngwǔ 烈日 lièrì 当头 dāngtóu 阴影 yīnyǐng 变成 biànchéng 蓝色 lánsè

    - Buổi trưa nắng vỡ đầu, ánh nắng chuyển sang màu xanh lam.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cam 甘 (+0 nét)
    • Pinyin: Gān
    • Âm hán việt: Cam
    • Nét bút:一丨丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TM (廿一)
    • Bảng mã:U+7518
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Lā , Lán
    • Âm hán việt: Lam
    • Nét bút:一丨丨丨丨ノ一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TLIT (廿中戈廿)
    • Bảng mã:U+84DD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Lý 里 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一丨一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WGNIN (田土弓戈弓)
    • Bảng mã:U+91CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao