Đọc nhanh: 野甘蓝 (dã cam lam). Ý nghĩa là: Bắp cải dại châu Âu (Brassica oleracea).
野甘蓝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bắp cải dại châu Âu (Brassica oleracea)
European wild cabbage (Brassica oleracea)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野甘蓝
- 甘蓝 冰沙
- Đó là một ly sinh tố cải xoăn.
- 乌云 笼罩 那片 田野
- Mây đen bao phủ cánh đồng đó.
- 乌云 掩盖 了 蓝 天空
- Mây đen che phủ bầu trời xanh.
- 不甘示弱
- không chịu tỏ ra yếu kém.
- 除非 晚饭 吃球 芽甘蓝
- Trừ khi bạn đang phục vụ rau mầm cải Brussel!
- 甘蓝 也许 会 有毒
- Cải xoăn có thể độc.
- 我要 蓝莓 松饼 跟 甘菊 茶
- Một bánh nướng xốp việt quất và trà hoa cúc.
- 中午 烈日 当头 阴影 变成 蓝色
- Buổi trưa nắng vỡ đầu, ánh nắng chuyển sang màu xanh lam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
甘›
蓝›
野›