Đọc nhanh: 空间分析 (không gian phân tích). Ý nghĩa là: phân tích không gian.
空间分析 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phân tích không gian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空间分析
- 五个 潮流 现象 分析
- Phân tích năm hiện tượng thủy triều.
- 中间 的 部分 略去 不说
- Bỏ bớt đoạn cuối đi không nói.
- 专家 们 仔细 地 分析 资料
- Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 一壮 的 时间 大约 是 五分钟
- Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.
- 他们 之间 的 友谊 十分 深刻
- Tình bạn giữa họ rất sâu sắc.
- 一分钟 后 他 告辞 了 , 离开 了 房间
- Sau một phút, anh tạm biệt và rời khỏi phòng.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
析›
空›
间›