Đọc nhanh: 甘蓝 (cam lam). Ý nghĩa là: cải bắp; cải bông xanh; rau cải bắp. Ví dụ : - 甘蓝冰沙 Đó là một ly sinh tố cải xoăn.. - 甘蓝也许会有毒 Cải xoăn có thể độc.. - 除非晚饭吃球芽甘蓝 Trừ khi bạn đang phục vụ rau mầm cải Brussel!
甘蓝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cải bắp; cải bông xanh; rau cải bắp
二年生草本植物,叶子宽而厚,一般是蓝绿色,表面有蜡质,花黄白色变种很多,可做蔬菜,如结球甘蓝、花椰菜、苤蓝等
- 甘蓝 冰沙
- Đó là một ly sinh tố cải xoăn.
- 甘蓝 也许 会 有毒
- Cải xoăn có thể độc.
- 除非 晚饭 吃球 芽甘蓝
- Trừ khi bạn đang phục vụ rau mầm cải Brussel!
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甘蓝
- 甘蓝 冰沙
- Đó là một ly sinh tố cải xoăn.
- 乌云 掩盖 了 蓝 天空
- Mây đen che phủ bầu trời xanh.
- 除非 晚饭 吃球 芽甘蓝
- Trừ khi bạn đang phục vụ rau mầm cải Brussel!
- 甘蓝 也许 会 有毒
- Cải xoăn có thể độc.
- 他 喜欢 湛蓝 的 海洋
- Anh ấy thích biển xanh thẳm.
- 他 姓 甘
- Anh ta họ Cam.
- 我要 蓝莓 松饼 跟 甘菊 茶
- Một bánh nướng xốp việt quất và trà hoa cúc.
- 他 就是 这么 个 家伙 , 自甘堕落 去 骗 老 人们 的 几文钱
- Anh ta chỉ là một kẻ như thế, tự nguyện sa đà vào việc lừa đảo và lấy cắp vài đồng tiền của người già.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
甘›
蓝›