大型褐藻 dàxíng hézǎo
volume volume

Từ hán việt: 【đại hình hạt tảo】

Đọc nhanh: 大型褐藻 (đại hình hạt tảo). Ý nghĩa là: tảo bẹ.

Ý Nghĩa của "大型褐藻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

大型褐藻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tảo bẹ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大型褐藻

  • volume volume

    - 大型 dàxíng 歌剧 gējù

    - ô-pê-ra

  • volume volume

    - 北京 běijīng 奥运会 àoyùnhuì zhǔ 会馆 huìguǎn de 造型 zàoxíng xiàng 一个 yígè 巨大 jùdà de 鸟巢 niǎocháo

    - Sảnh chính của Thế vận hội Bắc Kinh có hình dạng như một tổ chim khổng lồ.

  • volume volume

    - 发型 fàxíng duì de 形象 xíngxiàng de 影响 yǐngxiǎng 很大 hěndà

    - Kiểu tóc ảnh hưởng lớn đến hình ảnh của bạn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 准备 zhǔnbèi le 一个 yígè 大型 dàxíng 表演 biǎoyǎn

    - Họ đã chuẩn bị một buổi biểu diễn lớn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 参观 cānguān le 一个 yígè 大型 dàxíng 博物馆 bówùguǎn

    - Chúng tôi đã thăm một bảo tàng lớn.

  • volume volume

    - 参加 cānjiā le 一个 yígè 大型 dàxíng 比赛 bǐsài

    - Anh ấy tham gia một cuộc thi lớn.

  • volume volume

    - 书稿 shūgǎo 已经 yǐjīng 付型 fùxíng 不便 bùbiàn 再作 zàizuò de 改动 gǎidòng

    - bản thảo đã lên khuôn, không tiện thay đổi nhiều nữa.

  • volume volume

    - 大型 dàxíng de 机器 jīqì 需要 xūyào gèng duō de 维护 wéihù

    - Máy móc lớn cần bảo trì nhiều hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Xíng
    • Âm hán việt: Hình
    • Nét bút:一一ノ丨丨丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNG (一弓土)
    • Bảng mã:U+578B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+16 nét)
    • Pinyin: Zǎo
    • Âm hán việt: Tảo
    • Nét bút:一丨丨丶丶一丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TERD (廿水口木)
    • Bảng mã:U+85FB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Y 衣 (+9 nét)
    • Pinyin: Hé , Hè
    • Âm hán việt: Cát , Hạt
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LAPV (中日心女)
    • Bảng mã:U+8910
    • Tần suất sử dụng:Cao