Đọc nhanh: 大型褐藻 (đại hình hạt tảo). Ý nghĩa là: tảo bẹ.
大型褐藻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tảo bẹ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大型褐藻
- 大型 歌剧
- ô-pê-ra
- 北京 奥运会 主 会馆 的 造型 像 一个 巨大 的 鸟巢
- Sảnh chính của Thế vận hội Bắc Kinh có hình dạng như một tổ chim khổng lồ.
- 发型 对 你 的 形象 的 影响 很大
- Kiểu tóc ảnh hưởng lớn đến hình ảnh của bạn.
- 他们 准备 了 一个 大型 表演
- Họ đã chuẩn bị một buổi biểu diễn lớn.
- 我们 参观 了 一个 大型 博物馆
- Chúng tôi đã thăm một bảo tàng lớn.
- 他 参加 了 一个 大型 比赛
- Anh ấy tham gia một cuộc thi lớn.
- 书稿 已经 付型 , 不便 再作 大 的 改动
- bản thảo đã lên khuôn, không tiện thay đổi nhiều nữa.
- 大型 的 机器 需要 更 多 的 维护
- Máy móc lớn cần bảo trì nhiều hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
型›
大›
藻›
褐›