Đọc nhanh: 紫甘蓝 (tử cam lam). Ý nghĩa là: Bắp cải tím, bắp cải đỏ.
紫甘蓝 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Bắp cải tím
purple cabbage
✪ 2. bắp cải đỏ
red cabbage
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紫甘蓝
- 甘蓝 冰沙
- Đó là một ly sinh tố cải xoăn.
- 除非 晚饭 吃球 芽甘蓝
- Trừ khi bạn đang phục vụ rau mầm cải Brussel!
- 白色 的 光是 由红 、 橙 、 黄 、 绿 、 蓝 、 靛 、 紫 七种 颜色 的 光 组成 的
- ánh sáng trắng là do ánh sáng bảy màu đỏ, da cam, vàng, lục, lam, chàm, tím hợp thành
- 甘蓝 也许 会 有毒
- Cải xoăn có thể độc.
- 他 姓 甘
- Anh ta họ Cam.
- 他 在 种植 甘蔗
- Anh ấy đang trồng mía.
- 我要 蓝莓 松饼 跟 甘菊 茶
- Một bánh nướng xốp việt quất và trà hoa cúc.
- 中午 烈日 当头 阴影 变成 蓝色
- Buổi trưa nắng vỡ đầu, ánh nắng chuyển sang màu xanh lam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
甘›
紫›
蓝›