Đọc nhanh: 球茎甘蓝 (cầu hành cam lam). Ý nghĩa là: cây su hào; củ su hào; su hào; trái su hào.
✪ 1. cây su hào; củ su hào; su hào; trái su hào
苤蓝
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 球茎甘蓝
- 甘蓝 冰沙
- Đó là một ly sinh tố cải xoăn.
- 除非 晚饭 吃球 芽甘蓝
- Trừ khi bạn đang phục vụ rau mầm cải Brussel!
- 甘蓝 也许 会 有毒
- Cải xoăn có thể độc.
- 今天下午 我们 要 去 打蓝球
- Chúng ta sẽ chơi bóng rổ vào chiều nay.
- 人们 要 共同努力 , 减少 海洋污染 , 保护 我们 的 蓝色 星球
- Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.
- 世界杯 排球 大赛
- giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.
- 不甘 做 奴隶
- không chịu làm nô lệ
- 我要 蓝莓 松饼 跟 甘菊 茶
- Một bánh nướng xốp việt quất và trà hoa cúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
球›
甘›
茎›
蓝›