Đọc nhanh: 甘蓝菜 (cam lam thái). Ý nghĩa là: bắp cải.
甘蓝菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bắp cải
cabbage
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甘蓝菜
- 为了 讨 老人 的 好 , 我 赶紧 买 了 她 爱 吃 的 菜
- để lấy lòng người già, tôi nhanh chóng mua những món mà bà yêu thích.
- 甘蓝 冰沙
- Đó là một ly sinh tố cải xoăn.
- 乌云 掩盖 了 蓝 天空
- Mây đen che phủ bầu trời xanh.
- 除非 晚饭 吃球 芽甘蓝
- Trừ khi bạn đang phục vụ rau mầm cải Brussel!
- 不甘落后
- không chịu bị lạc hậu
- 甘蓝 也许 会 有毒
- Cải xoăn có thể độc.
- 蒂姆 · 甘对 你 来说 就是 小菜一碟
- Tim Gunn sẽ là một miếng bánh ngọt.
- 我要 蓝莓 松饼 跟 甘菊 茶
- Một bánh nướng xốp việt quất và trà hoa cúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
甘›
菜›
蓝›