Đọc nhanh: 美属萨摩亚岛 (mĩ thuộc tát ma á đảo). Ý nghĩa là: Xa-moa thuộc Hoa Kỳ; American Samoa (viết tắt là AS).
美属萨摩亚岛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xa-moa thuộc Hoa Kỳ; American Samoa (viết tắt là AS)
美属萨摩亚南太平洋斐济东北部的一个非自治的美国领土,包括萨摩亚群岛的东部岛屿从1899年起美国开始管理美属萨摩亚,这组岛屿中最大的岛屿在图退拉 的帕果帕果,为领地首府人口70,260 (2003)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美属萨摩亚岛
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 联系 你 在 摩萨德 的 联系人
- Liên hệ với các địa chỉ liên hệ của bạn trong Mossad.
- 摩萨德 训练 过 她
- Cô ấy đã được đào tạo bởi Mossad
- 亚洲 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực châu Á rất nổi tiếng.
- 夏威夷 群岛 是 美国 的 属地 吗 ?
- Có, quần đảo Hawaii là thuộc địa của Hoa Kỳ.
- 夏威夷 群岛 已 不再 是 美国 的 属地
- Quần đảo Hawaii không còn là thuộc địa của Mỹ nữa.
- 摩萨德 追踪 他 几个 月 了
- Mossad đã theo dõi chuyển động của anh ta trong nhiều tháng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
属›
岛›
摩›
美›
萨›