měi
volume volume

Từ hán việt: 【miễn.mỗi】

Đọc nhanh: (miễn.mỗi). Ý nghĩa là: ô nhiễm; nhiễm bẩn, nhờ vả; nhờ cậy; nhờ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ô nhiễm; nhiễm bẩn

污染

✪ 2. nhờ vả; nhờ cậy; nhờ

请托

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Měi
    • Âm hán việt: Miễn , Mỗi
    • Nét bút:丶丶一ノフ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ENAU (水弓日山)
    • Bảng mã:U+6D7C
    • Tần suất sử dụng:Thấp