Đọc nhanh: 美属萨摩亚 (mĩ thuộc tát ma á). Ý nghĩa là: American Samoa.
美属萨摩亚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. American Samoa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美属萨摩亚
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 摩萨德 训练 过 她
- Cô ấy đã được đào tạo bởi Mossad
- 亚洲 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực châu Á rất nổi tiếng.
- 越南 中部 岘港 市是 亚洲 山景 最美 之一
- Đà Nẵng lọt top những địa danh có núi non đẹp nhất châu Á.
- 我们 公司 是 以 亚洲 市场 为主 , 以 欧美 市场 为辅
- Công ty chúng tôi lấy thị trường Đông Nam Á làm chính, thị trường Âu Mỹ là phụ
- 摩门教 派 是 1830 年 在 美国 成立 的 一个 宗教团体
- Giáo hội Mormon là một tôn giáo được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1830.
- 摩萨德 追踪 他 几个 月 了
- Mossad đã theo dõi chuyển động của anh ta trong nhiều tháng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
属›
摩›
美›
萨›