Đọc nhanh: 萨摩麟 (tát ma lân). Ý nghĩa là: Samotherium (hươu cao cổ sớm).
萨摩麟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Samotherium (hươu cao cổ sớm)
Samotherium (early giraffe)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萨摩麟
- 他 按摩 了 我 的 后背
- Anh ấy đã xoa bóp lưng tôi.
- 他 显然 在 说 摩西
- Rõ ràng là ông ấy đang nói về Moses.
- 联系 你 在 摩萨德 的 联系人
- Liên hệ với các địa chỉ liên hệ của bạn trong Mossad.
- 摩萨德 训练 过 她
- Cô ấy đã được đào tạo bởi Mossad
- 我 可以 和 摩萨德 联系
- Tôi có thể kiểm tra với Mossad.
- 马丁 说 你 被 摩萨德 抓 了
- Martin nói rằng bạn đã được Mossad trích xuất.
- 从 马萨诸塞州 开始 查
- Chúng ta sẽ bắt đầu với Massachusetts.
- 摩萨德 追踪 他 几个 月 了
- Mossad đã theo dõi chuyển động của anh ta trong nhiều tháng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
摩›
萨›
麟›