Đọc nhanh: 萨摩亚 (tát ma á). Ý nghĩa là: Samoa.
萨摩亚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Samoa
陆地面积2934平方公里,海洋专属经济区面积12万平方公里。境内大部分地区为丛林所覆盖,属热带雨林气候。主体民族萨摩亚人19.7万,占全国总人口的90%,属波利尼西亚人种。官方语言为萨摩亚语,通用英语。多数居民信奉基督教。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萨摩亚
- 联系 你 在 摩萨德 的 联系人
- Liên hệ với các địa chỉ liên hệ của bạn trong Mossad.
- 摩萨德 训练 过 她
- Cô ấy đã được đào tạo bởi Mossad
- 我 可以 和 摩萨德 联系
- Tôi có thể kiểm tra với Mossad.
- 马丁 说 你 被 摩萨德 抓 了
- Martin nói rằng bạn đã được Mossad trích xuất.
- 亚当 出海 经验丰富
- Adam là một thủy thủ giàu kinh nghiệm.
- 亚当斯 警探 还 在 出 外勤
- Thám tử Adams vẫn đang ở ngoài hiện trường.
- 两块 披萨
- Hai lát bánh pizza.
- 摩萨德 追踪 他 几个 月 了
- Mossad đã theo dõi chuyển động của anh ta trong nhiều tháng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
摩›
萨›