Đọc nhanh: 西萨摩亚 (tây tát ma á). Ý nghĩa là: Tây Xa-moa độc lập; Western Samoa (nay là Independent State of Samoa).
西萨摩亚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tây Xa-moa độc lập; Western Samoa (nay là Independent State of Samoa)
西萨摩亚南太平洋的岛国,由萨摩亚群岛组成1899年该群岛被赠与德国,但1914年后受新西兰的控制1962年西萨摩亚赢得独立位于乌波卢 岛上的阿皮亚是其首都人口178,173 (2003)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西萨摩亚
- 加西亚 你 等等
- Garcia chờ một chút.
- 巴伐利亚 公主 露西
- Công chúa Lucie của Bavaria.
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 你 居然 在 西弗吉尼亚州 有 仓库
- Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
- 卖 给 一个 西 佛吉尼亚 州 的 公司
- Đến một công ty phía tây Virginia
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 主 命令 摩西 告诉 以色列 人
- Đức Chúa Trời truyền cho Môi-se nói với dân Y-sơ-ra-ên
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
摩›
萨›
西›