měi
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: gợn sóng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gợn sóng

水波

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Měi
    • Âm hán việt: , Mỹ
    • Nét bút:丶丶一丶ノ一一丨一一ノ丶
    • Thương hiệt:ETGK (水廿土大)
    • Bảng mã:U+6E3C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp