Đọc nhanh: 萨摩耶 (tát ma gia). Ý nghĩa là: Samoyed (chó).
萨摩耶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Samoyed (chó)
Samoyed (dog)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萨摩耶
- 联系 你 在 摩萨德 的 联系人
- Liên hệ với các địa chỉ liên hệ của bạn trong Mossad.
- 摩萨德 训练 过 她
- Cô ấy đã được đào tạo bởi Mossad
- 我 可以 和 摩萨德 联系
- Tôi có thể kiểm tra với Mossad.
- 他们 的 合作 出现 了 摩擦
- Hợp tác của họ đã xảy ra xung đột.
- 马丁 说 你 被 摩萨德 抓 了
- Martin nói rằng bạn đã được Mossad trích xuất.
- 事发 男孩 骑 电摩 撞 上 路边 奥迪 身亡
- Bé trai thiệt mạng sau khi đi máy mài tông vào chiếc Audi bên đường.
- 他会 同意 不成 耶 ?
- Anh ấy sẽ đồng ý sao?
- 摩萨德 追踪 他 几个 月 了
- Mossad đã theo dõi chuyển động của anh ta trong nhiều tháng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
摩›
耶›
萨›