Đọc nhanh: 美学诗体翻译 (mĩ học thi thể phiên dịch). Ý nghĩa là: Mỹ học.
美学诗体翻译 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mỹ học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美学诗体翻译
- 他 分享 了 自己 的 学习 体验
- Anh ấy chia sẻ trải nghiệm học tập của mình.
- 他 写出 美妙 的 诗句
- Anh ấy viết ra câu thơ tuyệt vời.
- 五言诗 的 体制 , 在 汉末 就 形成 了
- thể thơ năm chữ, cuối đời Hán đã hình thành.
- 他 不光 学习成绩 很 好 , 而且 体育 也 很棒
- Anh ấy không chỉ học giỏi mà còn chơi thể thao rất tốt.
- 他 当过 三年 翻译
- Anh ấy làm phiên dịch viên ba năm rồi.
- 她 毕竟 学过 汉语 可以 当 翻译
- Dù sao cô ấy cũng từng học tiếng Trung, có thể làm phiên dịch.
- 人体 生理学
- sinh lí học nhân thể.
- 《 诗经 》 和 《 楚辞 》 对 后世 的 文学 有 很大 的 影响
- Thi Kinh và Sở từ có ảnh hưởng rất lớn đến nền văn học đời sau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
学›
美›
翻›
译›
诗›