Đọc nhanh: 翻译岗位 (phiên dịch cương vị). Ý nghĩa là: Chức vụ phiên dịch. Ví dụ : - 在翻译岗位上,他要自己做好他的工作。 trên cương vị phiên dịch, anh ta phải tự làm tốt công việc của mình.
翻译岗位 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chức vụ phiên dịch
- 在 翻译 岗位 上 , 他 要 自己 做好 他 的 工作
- trên cương vị phiên dịch, anh ta phải tự làm tốt công việc của mình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻译岗位
- 他 充当 了 翻译
- Anh ấy đóng vai trò là người phiên dịch.
- 他 擅长 外文 翻译
- Anh ấy rất giỏi phiên dịch tiếng nước ngoài.
- 他 当过 三年 翻译
- Anh ấy làm phiên dịch viên ba năm rồi.
- 你 不能 擅自 离开 工作岗位
- Bạn không thể tự ý rời khỏi vị trí làm việc.
- 他 做 翻译 , 一字一句 都 不敢 苟且
- anh ấy làm phiên dịch, một chữ một câu cũng không dám cẩu thả.
- 他 决定 去 干 一个 管理 岗位
- Anh ấy quyết định tìm kiếm một vị trí quản lý.
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
- 在 翻译 岗位 上 , 他 要 自己 做好 他 的 工作
- trên cương vị phiên dịch, anh ta phải tự làm tốt công việc của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
岗›
翻›
译›