美绝人寰 měi jué rénhuán
volume volume

Từ hán việt: 【mĩ tuyệt nhân hoàn】

Đọc nhanh: 美绝人寰 (mĩ tuyệt nhân hoàn). Ý nghĩa là: Dung mạo đẹp đẽ; đương thời không ai so bì được.

Ý Nghĩa của "美绝人寰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

美绝人寰 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Dung mạo đẹp đẽ; đương thời không ai so bì được

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美绝人寰

  • volume volume

    - 殊品 shūpǐn 完人 wánrén 绝代佳人 juédàijiārén 卓越 zhuóyuè 无比 wúbǐ de 完美 wánměi 事物 shìwù huò 美人 měirén 完人 wánrén

    - "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"

  • volume volume

    - 人生 rénshēng 求活 qiúhuó 完美 wánměi dàn 求活 qiúhuó mǎi zài

    - Đời người, đừng tìm cách sống một cuộc sống hoàn hảo, mà hãy sống với chính mình

  • volume volume

    - 一个 yígè 美人鱼 měirényú 爱上 àishàng le 陆地 lùdì de 男孩 nánhái

    - Một nàng tiên cá phải lòng một chàng trai trên cạn.

  • volume volume

    - shì 美国 měiguó rén

    - Anh ấy là người Mỹ.

  • volume volume

    - 惨绝人寰 cǎnjuérénhuán

    - cực kỳ bi thảm; bi thảm nhất trên đời

  • volume volume

    - rén huán

    - nhân gian

  • volume volume

    - 西湖 xīhú 美丽 měilì de 风景 fēngjǐng 使 shǐ 游人 yóurén 赞不绝口 zànbùjuékǒu

    - Cảnh đẹp Hồ Tây đã khiến du khách hết lời khen ngợi.

  • volume volume

    - zhè 两道菜 liǎngdàocài 一起 yìqǐ shì 绝配 juépèi 真是 zhēnshi 人间 rénjiān 美味 měiwèi

    - Hai món này kết hợp với nhau, đúng thật là mĩ vị nhân gian

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+13 nét)
    • Pinyin: Huán
    • Âm hán việt: Hoàn
    • Nét bút:丶丶フ丨フ丨丨一一丨フ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JWLV (十田中女)
    • Bảng mã:U+5BF0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jué
    • Âm hán việt: Tuyệt
    • Nét bút:フフ一ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VMNAU (女一弓日山)
    • Bảng mã:U+7EDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+3 nét)
    • Pinyin: Měi
    • Âm hán việt: , Mỹ
    • Nét bút:丶ノ一一丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGK (廿土大)
    • Bảng mã:U+7F8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao