Đọc nhanh: 公式翻译程序语言 (công thức phiên dịch trình tự ngữ ngôn). Ý nghĩa là: Ngôn ngữ FORTRAN.
公式翻译程序语言 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngôn ngữ FORTRAN
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公式翻译程序语言
- 她 对 任何 形式 的 流言飞语 都 嗤之以鼻
- Cô ấy xi mũi coi thường bất cứ những tin đồn thất thiệt nào.
- 我们 按照 公式 编写 了 程序
- Chúng tôi đã viết chương trình theo công thức.
- 公文 程式
- thể thức công văn.
- 他 英语 好 , 甚至 会 翻译
- Anh ấy nói tiếng Anh tốt và thậm chí có thể dịch.
- 她 毕竟 学过 汉语 可以 当 翻译
- Dù sao cô ấy cũng từng học tiếng Trung, có thể làm phiên dịch.
- 我 的 外语 不行 , 让 我 当 翻译 非 嘬 瘪子 不可
- ngoại ngữ của tôi không giỏi, bảo tôi làm phiên dịch chắc chắn gặp trở ngại.
- 请 把 这 本书 翻译成 越南语
- Hãy dịch quyển sách này sang tiếng Việt.
- 学习 语言 必须 遵循 循序渐进 的 原则
- Việc học một ngôn ngữ phải tuân theo nguyên tắc tiến bộ dần dần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
序›
式›
程›
翻›
言›
译›
语›