Đọc nhanh: 诗体 (thi thể). Ý nghĩa là: thể thơ hoặc thể loại, thi cách.
诗体 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thể thơ hoặc thể loại
poetic form or genre
✪ 2. thi cách
作诗的法则
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诗体
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 一体 遵照
- tất cả tuân theo
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 五言诗 的 体制 , 在 汉末 就 形成 了
- thể thơ năm chữ, cuối đời Hán đã hình thành.
- 诗歌 体裁 富有 韵味
- Thể tài thơ ca giàu sức hấp dẫn .
- 一体 浑然
- một khối
- 一个 晨运 者 在 伯利恒 发现 了 他 的 尸体
- Xác của anh ta được phát hiện ở Bethlehem bởi một người chạy bộ buổi sáng.
- 一时 高兴 , 写 了 两首 诗
- Trong lúc cao hứng, viết liền hai bài thơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
诗›